Từ điển Thiều Chửu
肖 - tiếu/tiêu
① Giống. ||② Con không được như cha gọi là bất tiếu 不肖, người hư cũng gọi là bất tiếu. ||③ Một âm là tiêu. Suy vi. ||④ Mất mát, thất tán.

Từ điển Trần Văn Chánh
肖 - tiêu
① Như 蕭 [xiao]; ② (văn) Mất mát, thất tán; ③ [Xiao] (Họ) Tiêu. Xem 肖 [xiào].

Từ điển Trần Văn Chánh
肖 - tiếu
Giống: 子肖其父 Con giống cha; 惟妙惟肖 Làm (vẽ) giống hệt như thật. 【不肖】bất tiếu [bùxiào] ① Hư hỏng, hư đốn, mất nết, ngỗ nghịch, láo xược (thường chỉ con cháu, ý nói không giống cha ông): 不肖子孫 Bọn con cháu láo xược; ② (văn) Người ngu xuẩn, kẻ bất tiếu (trái với người hiền): 賢者過之,不肖者不及也 Người hiền thì đi quá đà, kẻ bất tiếu thì theo không kịp (Luận ngữ). Xem 肖 [xiao].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
肖 - tiêu
Nhỏ bé — Một âm là Tiếu. Xem Tiếu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
肖 - tiếu
Giống với — Bức tượng. Bức tranh vẽ chân dung. Cũng gọi là Tiếu tượng.


不肖 - bất tiếu ||